Từ điển Jrai - Việt

Song ngữ tiếng Gia Rai - Tiếng Việt

Từ điển tiếng JRAI - Việt | Jrai Dictionary | song ngữ tiếng Gia Rai - Tiếng Việt
Hướng dẫn tìm kiếm:
Các ký hiệu viết tắt

(cd) ca dao.
(dt) danh từ hoặc tổ hợp tương đương.
(đgt) động từ hoặc tổ hợp tương đương
(đt) đại từ hoặc tổ hợp tương đương.
(lt) liên hoặc tổ hợp tương đương.
(ng) nghĩa.
(nh) như.
(pht) phụ từ.
(tht) thán từ tổ hợp tương đương.
(tng) thành ngữ, tục ngữ.
(trt) trợ từ.
(trgt) trạng từ.
(tt) tính từ.
(tl) từ loại.
(gt) giới từ.
(st) số từ.
(vd) ví dụ.
(ckc) chưa kiểm cứng.

Chào mừng bạn đến với Từ Điển Jrai Việt
jrai.thaiphong.net

Đồng bào người Jrai (Gia Rai) sống tại Việt Nam với nhiều nét văn hóa đẹp, đậm đà bản sắc. Người Jrai có tiếng nói riêng và chữ viết riêng. Bạn có thể khám pháp ngôn ngữ tiếng Jrai tại website này.
Đây là mộ từ điển Jrai - Việt với hàng ngàn câu, từ song ngữ dành cho sự học tập, bảo tồn ngôn ngữ. Ngoài ra cũng là một món quà dành cho đồng bào.

DANH SÁCH BÀI VIẾT